--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Việt Anh
hoàng thái hậu
Từ điển Việt Anh
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
hoàng thái hậu
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: hoàng thái hậu
+
Queen mother
Lượt xem: 686
Từ vừa tra
+
hoàng thái hậu
:
Queen mother
+
cliff dwelling
:
hang đá (nơi cư trú của người tiền sử)the Anasazi built cliff dwellings in the southwestern United Statesngười Anasazi đã xây dựng hang đá ở miền Tây nam nước Mỹ.
+
indomitability
:
tính bất thường; tình trạng không thể khuất phục được
+
double dribble
:
lỗi dẫn bóng, hai bóng (dẫn bóng lần 2 sau khi đã cầm bóng bằng hai tay)
+
bristle-pointed
:
nhọn như lông cứng, tơ cứng